Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

cut up rusty

  • 1 cut a rusty

    Универсальный англо-русский словарь > cut a rusty

  • 2 cut up rusty

    Универсальный англо-русский словарь > cut up rusty

  • 3 cut up rusty

    • udženabetiti se; zainatiti se

    English-Serbian dictionary > cut up rusty

  • 4 cut\ up\ rusty

    English-Hungarian dictionary > cut\ up\ rusty

  • 5 rusty

    1) (covered with rust: a rusty old bicycle.) rusten
    2) (not as good as it was because of lack of practice: My French is rusty.) gått i glemmeboka, ute av trening
    rusten
    I
    adj. \/ˈrʌstɪ\/
    1) rusten, anløpt, rustflekket
    2) rustfarget, rustrød
    3) halvskitten, snusket, sjusket, loslitt
    4) ( om svarte klær) falmet, blankslitt, medtatt
    5) ( om person) støl, ute av form, utrent
    6) forsømt, rusten
    7) foreldet, avlegs, gammeldags, etter sin tid, henlagt
    8) ( om stemme) ru, hes
    become\/get\/grow rusty komme ut av øvelsen
    komme ut av form, være rusten i
    II
    adj. \/ˈrʌstɪ\/
    gjenstridig, motvillig, sta
    han har en sta, gammel hest
    cut up rusty eller turn rusty bli gretten, sette seg på bakbena bli forbannet
    cut up rusty on eller turn rusty on sette seg på bakbena mot

    English-Norwegian dictionary > rusty

  • 6 rusty

    I [ʹrʌstı] a
    1. покрытый ржавчиной, ржавый, заржавленный
    2. цвета ржавчины

    rusty expectoration /sputum/ - мед. ржавая мокрота

    3. порыжевший, выцветший ( о материи чёрного цвета)
    4. отсталый; устаревший
    5. запущенный, забытый

    I'm afraid my French is a little rusty - боюсь, что я подзабыл французский язык

    6. редк. хриплый, резкий, скрипучий
    7. поражённый ржавчиной ( о растениях)
    II [ʹrʌstı] a
    1. норовистый ( о лошади)

    to ride /to run/ rusty - заупрямиться (тж. о человеке)

    2. разг. раздражительный, злой, сердитый

    to cut up rusty - разозлиться, рассвирепеть

    to turn rusty - надуться, разозлиться, вспылить

    don't get rusty - не злитесь, не горячитесь так

    НБАРС > rusty

  • 7 rusty

    1. a покрытый ржавчиной, ржавый, заржавленный
    2. a цвета ржавчины
    3. a порыжевший, выцветший
    4. a отсталый; устаревший
    5. a запущенный, забытый
    6. a редк. хриплый, резкий, скрипучий
    7. a поражённый ржавчиной
    8. a норовистый
    9. a разг. раздражительный, злой, сердитый

    to cut up rusty — разозлиться, рассвирепеть

    Синонимический ряд:
    harsh (adj.) dry; grating; harsh; hoarse; jarring; rasping; raucous; rough; rugged; squawky; strident; stridulent; stridulous

    English-Russian base dictionary > rusty

  • 8 rusty

    {'rʌsti}
    1. ръждясал, ръждив
    2. бот. повреден от ръжда
    3. с ръждив цвят
    4. остарял, овехтял, избелял
    5. дрезгав, хриплив, груб
    6. позабравен (за знания, умения), който не е във форма
    his English is a bit RUSTY позабравил е английския
    7. упорит, инат
    8. диал. раздразнен, сърдит
    * * *
    {'r^sti} a 1. ръждясал, ръждив; 2. бот. повреден от ръжда; З. с
    * * *
    ръждив; ръждясал; дрезгав;
    * * *
    1. his english is a bit rusty позабравил е английския 2. бот. повреден от ръжда 3. диал. раздразнен, сърдит 4. дрезгав, хриплив, груб 5. остарял, овехтял, избелял 6. позабравен (за знания, умения), който не е във форма 7. ръждясал, ръждив 8. с ръждив цвят 9. упорит, инат
    * * *
    rusty[´rʌsti] I. adj 1. ръждясал, ръждив; 2. с ръждив цвят; 3. прен. запуснат (за спортист), изгубил форма; his French is a little \rusty позабравил е френския; 4. остарял, повреден; старомоден; застарял; 5. дрезгав, хриплив, груб; to cut up \rusty sl ядосвам се, побеснявам; FONT face=Times_Deutsch◊ adv rustily; II. rusty adj диал. гранясал.

    English-Bulgarian dictionary > rusty

  • 9 cut

    /kʌt/ * danh từ - sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ =a deep cut in the leg+ vết đứt sâu ở chân - sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt =a cut in prices+ sự giảm giá - vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...) =a cut of beef+ một miếng thịt bò - kiểu cắt, kiểu may =the cut of a coat+ kiểu may một chiếc áo choàng - (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng =a cut to the boundary+ sự cắt bóng ra biên - nhánh đường xe lửa; kênh đào - bản khắc gỗ ((cũng) wood cut) - lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm - sự phớt lờ =to give someone the cut+ phớt lờ ai - (sân khấu) khe hở để kéo phông !a cut above - sự hơn một bậc !short cut - lối đi tắt !cut and thrust - cuộc đánh giáp lá cà !to draw cuts - rút thăm !the cut of one's jib - (xem) jib * ngoại động từ - cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm =to cut one's nail+ cắt móng tay =to cut a canal+ đào kênh =to cut a road through the hill+ xẻ đường qua đồi - chia cắt, cắt đứt =to cut connexion with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai =to cut in two+ chia cắt làm đôi - cắt nhau, gặp nhau, giao nhau =two lines cut each other+ hai đường cắt nhau - giảm, hạ, cắt bớt =to cut prices+ giảm giá =to cut a speech short+ cắt bớt một bài nói, rút ngắn một bài nói - (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm =it cut me to the heart+ cái đó làm tôi đau lòng - (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...) =the cold wind cut me to the bone+ gió rét làm tôi buốt tận xương - cắt, may (quần áo) - làm, thi hành =to cut a joke+ làm trò đùa, pha trò - (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng) - (đánh bài) đào (cổ bài) - phớt lờ, làm như không biết (ai) =to cut someone dead+ phớt lờ ai đi - không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...) =to cut a lecture+ không dự buổi diễn thuyết - mọc (răng) =baby is cutting his first tooth+ bé mọc cái răng đầu tiên * nội động từ - cắt, gọt, chặt, thái... =this knife cuts well+ con dao này cắt ngọt =this cheese cuts easily+ miếng phó mát này dễ cắt - đi tắt =to cut through a wood+ đi tắt qua rừng =to cut across a field+ đi tắt qua cánh đồng - (từ lóng) chuồn, trốn !to cut away - cắt, chặt đi - trốn, chuồn mất !to cut back - tỉa bớt, cắt bớt - (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch) !to cut down - chặt, đốn (cây); gặt (lúa) - giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...) !to cut in - nói xen vào - (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa) - (thể dục,thể thao) chèn ngang - chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô) !to cut off - chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cut of all negotiations+ cắt đứt mọi cuộc thương lượng =to cut off the water supply+ cắt nước =to cut off all communications+ cắt đứt mọi phương tiện giao thông liên lạc - kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột =she was cut off in her prime+ cô ta chết đột ngột trong lúc còn thanh xuân !to cut out - cắt ra, cắt bớt =to cut out a passage from a book+ cắt bớt một đoạn trong cuốn sách - thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì) - làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương) =to be totally cut out by one's rival+ bị địch thủ hoàn toàn áp đảo; bị địch thủ hất cẳng hắn - khác nhau =a huge figure of a lion cut out in the rock+ hình một con sư tử khổng lồ được khắc ở tảng đá - vạch ra trước, chuẩn bị trước =he found his work cut out for him+ hắn thấy công việc của hắn đã được vạch ra từ trước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô) - bị loại ra không được đánh bài nữa !to cut up - (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch) - chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc =to cut up a writer+ chỉ trích gay gắt một nhà văn =to cut up a book+ phê bình gay gắt một cuốn sách - làm đau đớn, làm đau lòng !to be cut up by a piece of sad news - đau đớn do được tin buồn - (thông tục) để lại gia tài =to cut up well+ để lại nhiều của =to cut both ways+ đòn xóc hai đầu, lá mặt lá trái =that argument cuts both ways+ lý lẽ đòn xóc hai đầu !to cut one's coat according to one's cloth - (xem) cloth !to cut and come again - ăn ngon miệng - mời cứ tự nhiên đừng làm khách !to cut the [Gordian] knot - (xem) Gordian_knot !to cut the ground from under somebody's feet - (xem) ground !to cut it fat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng !cut it out! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi! !to cut it fine - (xem) fine !to cut a loss - tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa) !to cut no ice - (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì !to cut and run - (xem) run !to cut a shine !to cut a swath - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat !to cut short - ngắt, thu ngắn, rút ngắn !to cut somebody off with a shilling - cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling !to cut one's stick (lucky) !to cut stick (dirt) - (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn !to cut one's wisdom-teeth (eye-teech) - mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn !to cut up rough (lóng) !to cut up rusty - nổi giận, phát cáu !to cut up savage (ugly) - nổi cơn thịnh nộ, phát khùng

    English-Vietnamese dictionary > cut

  • 10 rusty

    /'rʌsti/ * tính từ - gỉ, han - bạc thành màu gỉ sắt (quần áo đen) - lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn =his English is a little rusty+ tiếng Anh của hắn cùn rồi - khàn, khàn (giọng) - giận dữ, cau có, bực tức =don't get rusty+ đừng giận =to turn rusty+ nổi giận, phát cáu =to cut up rusty+ (từ lóng) nổi giận, phát cáu * tính từ - ôi (mỡ...)

    English-Vietnamese dictionary > rusty

  • 11 rusty

    adj
    1) поржавілий, іржавий
    2) кольору іржі
    3) поруділий, вицвілий (про одяг)
    4) застарілий; відсталий
    5) занедбаний, забутий

    I'm afraid my French is a little rusty — боюсь, що я трохи забув французьку мову

    6) хрипкий, хриплий; різкий; скрипучий
    7) уражений сажкою (про рослини)
    8) згірклий; протухлий
    9) норовливий (про коня)
    10) розм. злий, сердитий, дратівливий
    * * *
    I [`resti] a
    1) покритий іржею, іржавий, заіржавілий
    3) поруділий, вицвілий ( про тканину чорного кольору)
    4) відсталий; застарілий
    5) запущений, забутий
    6) хрипкий, різкий, скрипучий
    II [`resti] a
    2) дратівливий, злий, сердитий

    English-Ukrainian dictionary > rusty

  • 12 rusty

    ['rʌstɪ]
    adj
    1) заіржа́влений; іржа́вий
    2) ко́льору іржі́; поруді́лий ( про тканину)
    3) запу́щений, зане́дбаний

    my French is a little rusty — я тро́хи забу́в францу́зьку мо́ву

    4) застарі́лий
    5) хрипки́й
    6) згі́рклий
    7) розм. похму́рий; гру́бий

    to cut up rusty sl. — розізли́тися, розлютува́тися

    English-Ukrainian transcription dictionary > rusty

  • 13 rusty

    ̈ɪˈrʌstɪ I прил.
    1) а) ржавый, заржавленный;
    проржавевший
    2) рыжий, цвета ржавчины;
    выцветший, порыжевший( о черной ткани) a rusty coat ≈ порыжевшее пальто
    3) а) устаревший, древний (анекдот), отсталый( о стиле, моде и т. п.) б) перен. запущенный, требующий обновления или практики (о каком-л. навыке и т. п.) a bit rusty Englishнемного запущенный английский Syn: desolate, deserted
    4) хриплый, грубый, резкий( о голосе) Syn: hoarse, raucous II прил. прогорклый Syn: rank, rancid III прил.
    1) норовистыйлошади)
    2) разг. злой, раздражительный, сердитый покрытый ржавчиной, ржавый, заржавленный - * needles заржавленные иголки цвета ржавчины - * expectoration /sputum/ (медицина) ржавая мокрота порыжевший, выцветший (о материи черного цвета) отсталый;
    устаревший - * jokes старые анекдоты запущенный, забытый - I'm afraid my French is a little * боюсь, что я подзабыл французский язык - he is a bit * in shooting он давно не стрелял (редкое) хриплый, резкий, скрипучий пораженный ржавчиной (о растениях) норовистый (о лошади) - to ride /to run/ * заупрямиться (тж. о человеке) (разговорное) раздражительный, злой, сердитый - to cut up * разозлиться, рассвирепеть - to turn * надуться, разозлиться, вспылить - don't get * не злитесь, не горячитесь так rusty запущенный;
    his French is a little rusty он немного забыл французский язык rusty запущенный;
    his French is a little rusty он немного забыл французский язык ~ заржавленный, ржавый ~ норовистый (о лошади) ~ прогорклый ~ разг. раздражительный, злой, сердитый ~ устаревший ~ хриплый ~ цвета ржавчины;
    порыжевший (о материи)

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > rusty

  • 14 cut up nasty

    разг.
    (cut up nasty (rough, rusty, savage или ugly))
    рассердиться, разозлиться не на шутку, прийти в ярость

    Hang it! You cut up quite savage... (W. Thackeray, ‘Pendennis’, vol. II, ch. XII) — Черт побери! Вы разозлились не на шутку...

    If he chose to cut up rough we'd be in a pretty poor way. (A. J. Cronin, ‘The Citadel’, book II, ch. 9) — Если он затаил против нас злобу, нам туго придется.

    I don't think there were any goings on, as you might say. Nothing for Mrs. Argyle to find out about or cut up rough about. (A. Christie, ‘Ordeal by Innocence’, ch. V) — Я думаю, что у мистера Аргайла не было никакой любовной интрижки с секретаршей. Нечего миссис Аргайл искать несуществующих доказательств и нет у нее причин возмущаться.

    Large English-Russian phrasebook > cut up nasty

  • 15 udženabetiti se

    • cut up rusty

    Serbian-English dictionary > udženabetiti se

  • 16 zainatiti se

    • cut up rusty

    Serbian-English dictionary > zainatiti se

  • 17 разозлиться

    1) General subject: be miffed with about, be wild with (на кого-л.), become livid, get a miff, get blood up, get dander up, get narky, get one's monkey up, get shirty, get uptight, lose cool, lose hair, lose rag, lose shirt, lose wig, miff, throw a fit, to be (get) on (one's) hind legs, to be miffed with (smb.) about (at, smth.) (надуться, на кого-л., за что-л.), to be wild with (smb.) (на кого-л.), turn nasty, wax angry, fly into a passion, get back up, get back up, get monkey up, grab for altitude, lose wool, put back up, set back up, mad
    4) Australian slang: drop( one's) bundle, go through the roof
    5) Rude: get rag out
    6) Jargon: flare up, flip ( one's) lid, flip out, get (one's) dander up, get one's jaws tight, see red, steam, burn
    7) Makarov: cut up rusty, get ( one's) back up, get into a pet, go in off the deep end, go off at the deep end, go off the deep end, take the pet, turn rusty, cut up nasty, cut up rough, cut up savage
    8) Taboo: get (one's) ass in an uproar, get ( one's) shit hot, get a hair up (one's) ass, get the butt, raise hell, shit a top-block, shit blue

    Универсальный русско-английский словарь > разозлиться

  • 18 megsértődik

    (EN) be aggrieved; be in a huff; bridle; bridle up; cut up rough; cut up rusty; get peeved; get shirty; get sore; get the needles; huff; miff at; turn rusty

    Magyar-német-angol szótár > megsértődik

  • 19 sértődékeny

    (EN) be apt to take offence; be testy; cut up rusty; have a thin skin; miffy; petulant; techy; testy; thin-skinned; ticklish; turn rusty

    Magyar-német-angol szótár > sértődékeny

  • 20 nem áll kötélnek

    to turn rusty, to cut up rusty

    Magyar-ingilizce szótár > nem áll kötélnek

См. также в других словарях:

  • cut a rusty — phrasal : to be clever or otherwise noticeable …   Useful english dictionary

  • Rusty LaRue — (born December 10, 1973 in Winston Salem, North Carolina) is an American multi sport athlete who played basketball, baseball, and football at Wake Forest University. He later played for the Chicago Bulls team that won the 1998 National Basketball …   Wikipedia

  • Rusty York — Infobox Celebrity name = Rusty York birth date = birth date|1935|5|24|mf=y birth place = Harlan, Kentucky occupation = Musician website = [http://www.rockabillyhall.com/RustyYork1.html] Rusty York, (born May 24, 1935 in Harlan, Kentucky) is an… …   Wikipedia

  • Rusty Greer — Infobox MLB retired name=Rusty Greer width= position=Outfielder bats=Left throws=Left birthdate=birth date and age|1969|1|21 Fort Rucker, Alabama debutdate=May 16 debutyear=by|1994 debutteam=Texas Rangers finaldate=July 11 finalyear=by|2002… …   Wikipedia

  • Rusty Medals and Broken Badges — Infobox Album Name = Rusty Medals and Broken Badges Type = studio Longtype = Artist = Over My Dead Body Released = November 14, 2001 Recorded = Genre = Hardcore punk Length = 44:11 Label = Indecision Records Producer = Over My Dead Body Reviews …   Wikipedia

  • Rusty Romeos — Infobox Film name = Rusty Romeos caption = director = Jules White writer = Felix Adler| Jack White starring = Moe Howard Larry Fine Joe Besser Connie Cezon cinematography = | editing = Saul A. Goodkind producer = Jules White distributor =… …   Wikipedia

  • Rusty McHugh — James Rushton (Rusty) McHugh was a composer/musician, born 1947 died 2005.He was a legendary fixture in the Florida Alabama area. He was mainstay performer and local Folk Hero of FloraBama Lounge, Pensacola, Florida, which bills itself as The… …   Wikipedia

  • Sol's Rusty Trombone — Infobox Album Name = Sol s Rusty Trombone Type = Album Artist = Jerky Boys Background = Released = March 20, 2007 Recorded = Genre = Comedy, Prank calls Length = 36:20 Label = Laugh.com Producer = John G. Brennan Reviews = Last album = The Jerky… …   Wikipedia

  • Starlight Express — Infobox Musical name= Starlight Express subtitle= caption= 1987 Japan/Australia tour Logo music= Andrew Lloyd Webber lyrics= Richard Stilgoe Don Black David Yazbek book= Richard Stilgoe productions= 1984 West End 1987 Broadway 1987… …   Wikipedia

  • Cal Poly Mustang Band — CollegeMarchingBandInfoBox bandname=The Cal Poly Marching Band logo= school=California Polytechnic State University location=San Luis Obispo, CA conference=Great West / Big West founded=1916 director=William Johnson, Christopher J. Woodruff… …   Wikipedia

  • CalPoly — Université d État polytechnique de Californie Université d État polytechnique de Californie Devise Discere Faciendo ( Apprendre en faisant ) Nom original California Polytechnic State University Informations Fondation 1901 Type Publique Budget… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»